Từ "giao tranh" trong tiếng Việt có nghĩa là sự xung đột, chiến đấu giữa hai hay nhiều bên, thường được dùng để chỉ các cuộc chiến tranh, xung đột vũ trang hoặc các trận đánh. Từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh quân sự, nhưng cũng có thể được áp dụng trong các tình huống xung đột khác.
Định nghĩa:
Giao tranh (động từ): Là hành động đối đầu, chiến đấu giữa hai bên, có thể là quân đội, nhóm người hoặc cá nhân.
Ví dụ sử dụng:
"Quân đội hai nước đã giao tranh ở biên giới."
Trong câu này, "giao tranh" chỉ việc hai quân đội chiến đấu với nhau.
"Mặc dù đã có lệnh ngừng bắn, nhưng các bên vẫn tiếp tục giao tranh gây thương vong cho nhiều thường dân."
Câu này cho thấy rằng việc giao tranh vẫn tiếp diễn bất chấp các quy định về hòa bình.
Các cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt với các biến thể:
Từ "giao chiến" cũng có nghĩa tương tự và thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự. Tuy nhiên, "giao tranh" thường được xem là hành động xảy ra trong một thời gian dài hơn, có thể là nhiều trận đánh, trong khi "giao chiến" thường chỉ một trận đánh cụ thể.
Từ đồng nghĩa, gần giống:
Chiến tranh: Thường chỉ những cuộc xung đột lớn hơn giữa các quốc gia.
Xung đột: Có thể bao gồm cả những tranh chấp không vũ trang.
Đối đầu: Thường chỉ sự đối kháng giữa các bên mà không nhất thiết phải có vũ khí.
Từ liên quan:
Tổng kết:
"Giao tranh" là một từ quan trọng trong tiếng Việt, thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến quân sự và xung đột.